1 | | Art for Obama: Designing Manifest Hope and the campaign for change/ Ed.: Shepard Fairey, Jennifer Gross . - New York: Abrams Image, 2009. - 182 p. : ill.; 28 cm Thông tin xếp giá: AL18601 |
2 | | Bác Hồ người Việt Nam đẹp nhất / Hà Huy Giáp . - In lần thứ 2. - H. : Nxb. Thanh niên, 2007. - 215tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: LCV28611, LCV29947, LCV31195, LCV31788, LCV3473, LCV3474, LCV3741, LCV5995, LCV5996, LCV5997, LCV5998, LCV5999, LCV6001, PM.024708, VN.025797, VN.025798 |
3 | | Benazin Bhutto từ tù nhân đến người đứng đầu đất nước / Libby Hughes; Người dịch: Trần Vân Anh, Trần Ngọc Diệp.. . - Thành phố Hồ Chí Minh : Trẻ, 2008. - 164tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.026355, VN.026955 |
4 | | C.Mác và F. Ăngghen : Tuyển tập, Tập 2 . - H. : Sự thật, 1962. - 843tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.011315, VV6252 |
5 | | Chuyện thường ngày của Bác Hồ/ Hồng Khanh . - In lần thứ 4. - H.: Thanh niên, 2007. - 203tr.; 19cm. - ( Tuổi trẻ học tập và làm tho người khác ) Thông tin xếp giá: LCV6147, LCV6149, LCV6150, LCV6151, LCV6153, LCV6154, LCV6155, LCV6156, PM.024993, PM.024994, VN.023931 |
6 | | Cuộc chạy đua tổng thống : Nhật ký lúc nửa đêm / B.N Yeltsin . - H. : Công an nhân dân, 2001. - 508 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PM.016056 |
7 | | Cuộc đời chiến đấu vĩ đại của Các Mác : Hồi ức . - Xuất bản lần 2. - H. : Sự thật, 1963. - 195tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: TNV4102, VN.027305, VV16712 |
8 | | Đẩy mạnh học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh : Tài liệu học tập trong cuộc vận động "Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh" . - H. : Nxb. Chính trị quốc gia, 2007. - 109tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: LCV28296, LCV28699, LCV28883, LCV29115, LCV30039, LCV31353, LCV31354, LCV3467, PM.024515, VN.025676 |
9 | | Đổi mới, bản lĩnh và sáng tạo / Võ Văn Kiệt . - H. : Nxb. Quân đội nhân dân, 2006. - 373tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.023934, VN.025332 |
10 | | Hillary Rodham Clinton - người đàn bà quyền lực / Carl Bernstein; Người dịch: Nguyễn Văn Quang, Phạm Ngọc Thạch, Phạm Sơn Nam . - H. : Công an nhân dân, 2008. - 795 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: PM.025881, VV.007646 |
11 | | Hồ Chí Minh tầm nhìn ngôn ngữ / Nguyễn Lai . - H. : Nxb. Lao động, 2007. - 295tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: LCV7458, LCV7460, PM.024713, VN.025795, VN.025796 |
12 | | Hồ Chí Minh trả lời phỏng vấn báo chí / Nguyễn Sông Lam, Nguyễn Lam Châu: tuyển chọn . - In lần thứ 2. - H. : Nxb.Thanh niên, 2007. - 323tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: HVL2022, HVL2023, PM.024548, VN.025729 |
13 | | Hồi ký Hillary Clinton và chính trường nước Mỹ / Hillary Rodham Clinton; Xuân Quang dịch ; Lê Đình Bì, Nguyễn Văn Phước hiệu đính; Mai Chí Thọ lời giới thiệu . - Tp Hồ Chí Minh : Nxb.Văn hóa Sài Gòn, 2006. - 820tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: LCL3139, PM.023858, VV.007027 |
14 | | Lê Văn Lương trọn đời vì sự nghiệp của Đảng . - H. : Chính trị quốc gia, 2000. - 275tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: PM.002827, PM.002828, VV.004029, VV.005130 |
15 | | Mưu lược Đặng Tiểu Bình : Sách tham khảo / Tiêu Thi Mỹ . - H. : Chính trị quốc gia, 2000. - 619tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: PM.011281, VV.004021 |
16 | | Nguyên tắc sống và làm việc của Powell : 24 bài học rút ra từ cuộc đời Colin Powell một nhà lãnh đạo kiệt xuất / Oren Harari; Nguyễn Ngọc Sương,Nguyễn Thị Kiều Ngân, Phạm Văn Nga biên dịch . - TP.Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2004. - 85tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: PM.002210, VN.023066 |
17 | | Nguyễn Đức Cảnh người con của giai cấp công nhân Việt Nam / Đức Vượng . - H. : Chính trị quốc gia, 2008. - 170tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: LCL3051, LCL3052, LCL3053, LCL3054, PM.025775, VN.026517 |
18 | | Nhớ về anh Lê Đức Thọ . - H. : Chính trị quốc gia, 2000. - 744tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.014923, VV.004028 |
19 | | Những chính khách làm biến đổi thế giới / Phạm Cao Hoàn . - H. : Công an nhân dân, 1999. - 83tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: PM.010537, VV.003596 |
20 | | Những lời dạy của Bác Hồ về công tác thương binh liệt sĩ . - H. : Chính trị quốc gia, 2007. - 130tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.024857, VN.025931 |
21 | | Những nhà lãnh đạo xuất sắc của cách mạng Việt Nam,: Tập 1 . - H. : Văn hóa thông tin, 2007. - 645tr.; 27cm Thông tin xếp giá: HVL2163, HVL2164, PM.025255, VV.007511 |
22 | | Những nữ chính trị gia nổi tiếng thế giới / Đinh Văn Cơ biên soạn . - H. : Công an nhân dân, 1998. - 396tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.003399, TC.001447, VN.014661 |
23 | | Nước Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam - 60 năm thực hiện độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội theo tư tưởng Hồ Chí Minh (2/9/1945-2/9/2005) . - H. : Nxb. Quân đội nhân dân, 2005. - 473tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.024667, VN.025782 |
24 | | Nữ tướng Nguyễn Thị Định / Nhiều tác giả . - H. : Phụ nữ, 2005. - 403tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.023096, VN.024784 |
25 | | Putin từ trung tá KGB đến Tổng thống Liên bang Nga / Lý Cảnh Long; Người dịch: Tạ Ngọc Ái, Thanh An . - H. : Lao động, 2001. - 541 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.003292, TC.001856, VN.018164 |
26 | | Sáng ánh tâm đăng Hồ Chí Minh / Sơn Tùng . - In lần thứ 2. - H. : Thanh niên, 2008. - 225tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: LCL3988, LCL3989, LCL3990, LCL3991, LCL3992, LCL3993, LCL3994, LCL3996, LCV27735, LCV27883, LCV27904, LCV28705, LCV30741, LCV31162, LCV31177, LCV31844, PM.026618, VN.027122 |
27 | | Sáu lần gặp người đứng đầu nước Nga - V. Putin / Natalia Ghêvorkian... ; Người dịch: Đào Vân Hương . - H. : Chính trị quốc gia, 2000. - 322tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.003295, VN.017193 |
28 | | Sự sụp đổ của thần tượng : Những nét chấm phá chân dung M.X. Goócbachốp : Sách tham khảo / V.I. Bôndin . - H. : Chính trị quốc gia, 1996. - 563tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: PM.003260, VV.002913 |
29 | | Tôn Đức Thắng tiểu sử . - H. : Chính trị quốc gia, 2007. - 255tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: M108002, PM.024899, VN.025969 |
30 | | Tư tưởng Hồ Chí Minh về văn hóa Đảng / Phạm Ngọc Anh: chủ biên . - H. : Chính trị quốc gia, 2007. - 227tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: HVL2108, HVL2121, PM.024855, VN.025930 |
|